Characters remaining: 500/500
Translation

sâu kín

Academic
Friendly

Từ "sâu kín" trong tiếng Việt có nghĩa là điều đó rất sâu sắc, thâm thúy không dễ dàng để phát hiện hoặc nhận ra. Khi nói về cảm xúc, suy nghĩ hoặc tâm tư của một người, "sâu kín" thường chỉ những điều không được bày tỏ công khai, chỉ nằm sâu bên trong tâm hồn hoặc trong lòng người đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn nói:

    • " ấy một tâm hồn sâu kín, luôn giấu kín những suy nghĩ cảm xúc của mình."
  2. Trong văn viết:

    • "Tác phẩm của nhà văn này thường chứa đựng những ý nghĩa sâu kín chỉ những người đọc tinh tế mới nhận ra."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sâu kín" có thể được sử dụng để miêu tả không chỉ về cảm xúc còn về kiến thức, tri thức. dụ:
    • "Anh ấy một hiểu biết sâu kín về triết học, khiến mọi người phải nể phục."
Phân biệt các biến thể:
  • "Sâu sắc" (nghĩa tương tự nhưng phần nhấn mạnh hơn về sự thấu hiểu tinh tế):

    • dụ: "Những phân tích của ấy rất sâu sắc, giúp tôi nhìn nhận vấn đề theo cách khác."
  • "Kín đáo" (chỉ tính cách không thích thể hiện ra bên ngoài):

    • dụ: "Anh ấy người kín đáo, không bao giờ chia sẻ nhiều về cuộc sống riêng tư của mình."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Đồng nghĩa:

    • "Thâm thúy": có nghĩa tương tự, chỉ những điều sâu sắc phức tạp.
    • "Huyền bí": thể hiện sự bí ẩn khó hiểu.
  • Liên quan:

    • "Tâm tư": ý nói đến những suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
    • "Nội tâm": chỉ thế giới bên trong của một người, bao gồm cả cảm xúc tư duy.
Kết luận:

Khi sử dụng từ "sâu kín", bạn có thể miêu tả những điều không dễ dàng bị phát hiện, những cảm xúc hay suy nghĩ được giấu kín trong lòng.

  1. tt Sâu sắc không để lộ ra: Từ những góc sâu kín nhất của tấm lòng mình (NgXSanh).

Comments and discussion on the word "sâu kín"